Từ Màn hình trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Màn hình

🏅 Vị trí 65: cho 'M'

Trong Tiếng Việt, 'màn hình' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cái này dịch sang là screen; display Từ 'màn hình' đã đảm bảo vị trí TOP 100 cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Phân tích 'màn hình': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , h, m, n, à, ì. Theo alphabook360.com, 97 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'm'. Các từ Tiếng Việt múa, mơ, mỡ được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mức lương, mùa hè, mùi vị.

M

#63

#64 Mỡ

#65 Màn hình

#66 Mức lương

#67 Mùa hè

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

À

#7 À

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#63 Hối hận

#64 Hình như

#65 Hoang

#66 Hành khách

#67 Hợp đồng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ì

N

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

#39 Năng suất

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#68 Hơn nữa

#69 Hiến

#70 Hương

#71 Hội

#72 Hữu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)